Giá Honda Stylo 160
Mẫu xe | Giá cửa hàng (Đơn vị: đồng) |
Honda Stylo CBS màu be | 59,900,000 |
Honda Stylo CBS màu đen | 59,900,000 |
Honda Stylo CBS màu đỏ | 59,900,000 |
Honda Stylo ABS màu xanh | 75,000,000 |
Honda Stylo ABS màu trắng | 75,000,000 |
Honda Stylo ABS màu đen mờ | 75,000,000 |
Xe Scoopy 2024 chính hãng giá rẻ
Honda ADV 160, PCX 160 giá hôm nay Thiết kế xi nhan Mang phong cách mới lạ, thẩm mỹ cao như đặc điểm tạo nên sự mới lạ cho Stylo 160. Đồng hồ LCD Màn hình siêu nét, thông tin được hiển thị rất rõ ràng: số km, tín hiệu smartkey, báo pin, báo dầu, tốc độ, chỉ báo ABS (dành riêng cho bản ABS). Vành 12 inch và lốp không săm Bộ vành 12 inch chấu chữ Y chắc chắn, mang lại cảm giác êm ái hơn. Được trang bị cặp lốp không săm cao cấp cho bạn an tâm di chuyển trong các tình huống bất ngờ. Phanh đĩa phía sau Ở phiên bản ABS, xe Stylo có phanh đĩa ở phía sau. Còn ở bản CBS thì phía sau là phanh tang trống Động cơ mạnh mẽ Stylo 160 mang động cơ mạnh mẽ 5 val, eSP+, đạt công suất cực đại 11,3 kW (15,4 PS) / 8.500 vòng/phút và mô men xoắn tối đa 13,8 Nm (1,5 kgf.m) / 7000 vòng/phút. Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật… Đèn trước LED Cả cụm đèn pha tròn, xi nhan, đèn sau đều có trang bị bóng LED tiết kiệm năng lượng Đèn hậu hiện đại Ngoài việc dùng đèn LED thì điểm nhấn của đèn hậu còn nằm ở phần thiết kế rất đẹp mắt với kiểu dáng bo tròn vạt chéo bên dưới. Phanh ABS kênh trước Chỉ có ở bản ABS, hệ thống chống bó cứng phanh trên Stylo 160 mang lại tính ổn định và cân bằng khi thắng gấp. Sạc USB Công suất 5V 2.5A giúp bạn thuận lợi sạc các thiết bị di động khi đang di chuyển. Móc treo đồ Một móc ở giữa xe (ngay vị trí gác chân) để bạn treo túi xách trông thật sành điệu và thời trang. Khóa thông minh Không cần dùng đến chìa khóa cơ, tất cả chức năng có thể điều khiển qua remote thông minh giúp bạn khởi động và khóa xe, báo chống trộm và còi hú để tìm xe.
Thông số kỹ thuật Honda Stylo 160cc
ĐỘNG CƠ
Loại máy
4 thì, 4 van, eSP+
Dung tích xi lanh
156,9 cc
Hệ thống làm mát
Chất lỏng
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
PGM-FI (Phun nhiên liệu theo chương trình)
Đường kính x hành trình piston
60 x 55,5 mm
Tỷ lệ nén
12:01
Công suất tối đa
11,3 kW (15,4 PS) / 8.500 vòng/phút
mô-men xoắn tối đa
13,8 Nm (1,5 kgf.m) / 7.000 vòng/phút
Truyền động
Tự động, V-Matic
Hệ thống khởi động
Điện
Hệ thống truyền dẫn
Tự động, ly tâm, loại khô
Loại dầu bôi trơn
Ướt
Công suất dầu
0,8 lít (Thay thế định kỳ)
KHUNG
Loại khung
Underbone – eSAF (Khung kiến trúc thông minh nâng cao)
Kích thước lốp trước
110/90 – 12 M/C Không săm
Kích thước lốp sau
130/80 – 12 M/C Không săm
Thắng trước
ABS: phanh đĩa 220 mm
CBS: phanh đĩa 220mm
Phanh sau
ABS – 220 mm
CBS: phanh tang trống
Hệ thống phanh
CBS hoặc ABS
Loại treo trước
Ống lồng
Loại treo sau
Lò xo đơn
KÍCH THƯỚC
Dài x rộng x cao
ABS: 1,886 x 706 x 1,133 mm
CBS: 1,886 x 701 x 1,133 mm
Chiều dài cơ sở
1,275mm
Khoảng sáng gầm
151 mm
Chiều cao yên
768 mm
Tải trọng rỗng
118 kg (ABS) & 115 kg (CBS)
ĐIỆN
Hệ thống đánh lửa
Chuyển đổi hoàn toàn
Pin/Loại pin
MF 12V-5Ah
Loại bugi
NGK LMAP8L-9
Nguồn sạc
5V, 2,1A
Chưa có đánh giá nào.