Giá xe Freego 2024
Màu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá cửa hàng |
Freego đỏ đen | Đặc biệt | 34,265,000 | 33,700,000 |
Freego xám đen | Đặc biệt | 34,265,000 | 33,700,000 |
Freego xanh lá đen | Đặc biệt | 34,265,000 | 33,700,000 |
Freego xanh đen | Đặc biệt | 34,265,000 | 33,700,000 |
Freego đỏ đen | Tiêu chuẩn | 30,142,000 | 30,000,000 |
Freego trắng đen | Tiêu chuẩn | 30,142,000 | 30,000,000 |
Freego đen | Tiêu chuẩn | 30,142,000 | 30,000,000 |
Xem xe Honda Scoopy chính hãng giá bao nhiêu?
|
|
Loại máy | Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC |
Hệ thống làm mát | Không khí |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Phân khối | 124.9 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 52,4 × 57,9 mm |
Tỉ lệ nén | 9,5:1 |
Kiểu truyền tải | CVT |
Công suất tối đa | 7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa | 9,5 N·m (1,0 kgf·m) / 5.500 vòng/phút |
Khởi động | Điện |
Loại ly hợp | Khô, ly tâm tự động |
Mô hình chuyển số | – |
Công suất dầu bôi trơn | 0,84 L |
|
|
Loại khung | Underbone |
Phuộc trước | Kiểu ống lồng, hành trình 90 mm |
Phuộc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ, hành trình 80 mm |
Kích thước lốp trước | 100/90 – 12 59J (Không săm) |
Kích thước lốp sau | 110/90 – 12 64L (Không săm) |
Thắng trước | Phanh đĩa (tiêu chuẩn) Phanh đĩa có ABS (Đặc biệt) |
Phanh sau | Phanh cơ (đùm) |
Hệ thống phanh | Cơ/ ABS |
|
|
Dài x rộng x cao | 1.905 × 690 × 1.110 mm |
Chiều cao yên | 780 mm |
chiều dài cơ sở | 1.275 mm |
Khoảng sáng gầm | 135 mm |
Trọng lượng | 102 kg |
|
|
Dung tích bình xăng | 4,2 L |
Hao xăng | 2,03 L/ 100 km |
Cốp | 25 L |
Phía trước nổi bật
Cả đèn trước và đèn sau đều dùng bóng LED hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu. Kích thước đèn lớn giúp tối ưu diện tích chiếu sáng, làm điểm nhấn cho mặt nạ xe
Mặt đồng hồ LCD
Các thông tin được bố trí hợp lý, giúp người lái quan sát thuận tiện, mặt đồng hồ LCD hiện đại, đảm bảo dễ đọc thông số trong nhiều điều kiện thời tiết
Cốp rộng 25L
Yên dài đến 720mm cùng sàn để chân rộng, cốp rộng tạo nên tư thế ngồi thoải mái nhất cho người sử dụng
Lốp không săm bền, chắc
Kích thước lốp lớn giúp bám đường tốt, vượt chướng ngại vật dễ dàng và lốp không săm giữ hơi tốt hơn, hạn chế bị lủng, nổ
Động cơ Blue core 125cc
Xe Freego có động cơ loại SOHC, 124.9cc, 4 kỳ, 2 van, Blue Core, tiêu hao nhiên liệu 2.03 L/100km, đạt công suất cực đại 7 kW tại 8.000 vòng/ phút
Khoá thông minh và cổng sạc
Cổng sạc hỗ trợ tiếp điện cho các đồ dùng di động. Khoá Smartkey Freego hỗ trợ mở cốp, khởi động xe, khoá cổ, mở yên,…
(Riêng smartkey thì chỉ có trên bản Đặc biệt)
Phanh ABS cao cấp
Chỉ có trên phiên bản đặc biệt, phanh ABS phía trước của Freego giúp bạn di chuyển an toàn hơn, nhất là lúc phanh gấp, đi vào đường xấu
Chưa có đánh giá nào.