Giá xe Finn 2024
Màu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá cửa hàng |
Yamaha Finn | Cao cấp | 28,375,000 | 27,400,000 |
Yamaha Finn | Cao cấp | 28,375,000 | 27,400,000 |
Yamaha Finn | Cao cấp | 28,375,000 | 27,400,000 |
Yamaha Finn | Cao cấp | 28,375,000 | 27,400,000 |
Yamaha Finn | Tiêu chuẩn | 27,884,000 | 26,900,000 |
Yamaha Finn | Tiêu chuẩn | 27,884,000 | 26,900,000 |
Yamaha Finn | Tiêu chuẩn | 27,884,000 | 26,900,000 |
Giá xe Future 2024 mới nhất
Tay ga xe Scoopy 2024 Indo giá rẻ nhất thị trường
|
|
Loại máy | 4 thì, 2 van, SOHC |
Hệ thống làm mát | Không khí |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Phân khối | 113.7 cm3 |
Đường kính x Bước | 50.0 x 57.9 mm |
Tỉ lệ nén | 9.3 : 1 |
Kiểu truyền tải | Fi |
Công suất tối đa | 6.6 kW (9.0 PS)/7000 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa | 9.2 Nm (0.9 kgf/m)/5500 vòng/phút |
Khởi động | Điện và cần đạp |
Loại ly hợp | Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Mô hình chuyển số | N-1-2-3-4-N |
Công suất dầu bôi trơn | 1.0 L |
|
|
Loại khung | Underbone |
Loại hệ thống treo trước | Ống lồng |
Loại treo sau | Lò xo đôi |
Kích thước lốp trước | 70/90-17M/C 38P (có săm) |
Kích thước lốp sau | 80/90-17M/C 50P (có săm) |
Thắng trước | Đĩa đơn thuỷ lực |
Phanh sau | Tang trống |
Hệ thống phanh | UBS |
|
|
Dài x rộng x cao | 1940 x 705 x 1095 mm |
Chiều cao yên | 775 mm |
chiều dài cơ sở | 155 mm |
Khoảng sáng gầm | 1235 mm |
Trọng lượng | 100 kg |
|
|
Dung tích bình xăng | 4.0 L |
Hao xăng | 1,64 L/ 100 km |
Cốp | 4 L |
|
|
Pin/ Loại ắc quy | – |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Loại bugi | – |
Thiết kế hiện đại
Xe Finn 2024 có kiểu dáng thuộc dòng xe số cao cấp, mặt nạ trước nổi bật với hệ thống đèn lớn rất dễ quan sát và nó luôn phát sáng khi bạn vận hành xe
Đồng hồ 3D hiện đại
Thiết kế của đồng hồ đáp ứng được yếu tố thẩm mỹ sang trọng và công năng dễ dàng quan sát nhờ chia nhỏ các phần chỉ báo rất khoa học
Cốp xe sâu và nhỏ gọn
Là mẫu xe số gọn nhẹ, Finn có mẫu cốp tương đối để bạn có thể chứa 1 nón bảo hiểm và một số vật dụng nhỏ khác như áo mưa, kính, găng tay,…
Yên dài và êm ái
Yên xe được bọc da êm ái, đảm bảo người dùng thoải mái trên hàng trình, yên dài cũng thuận lợi để vận chuyển hàng hoá
Động cơ Jupiter 113.7cc mạnh mẽ
Jupiter trang bị bộ máy 4 thì, 2 van, SOHC, phun xăng điện tử, sản sinh công suất tối đa 6.6 kW tại 7.000 vòng/ phút và tiêu hao nhiên liệu chỉ 1.64 L/ 100km. Nước ga đầu của xe rất bốc và lúc chạy ổn định thì xe đi êm ái, vận hành mượt mà
Phanh UBS
Công nghệ phanh UBS làm cho hệ thống phanh tác động đồng thời 1 lúc lên phanh trước, phanh sau để giúp xe giảm tốc độ nhanh hơn, cân bằng lực phanh để cân bằng, hỗ trợ kiểm soát tình huống
Xe số có hộc phụ
Là mẫu xe số hiếm hoi có trang bị hộc để đồ phía trước tiện lợi cho người dùng
Chưa có đánh giá nào.